Tỉ Lệ Giới Tính Phân Bố Theo Địa Phương
Địa phương | Năm | Nam | Nữ | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Huyện Hòa Bình | 2021 | 23.000 | 24.000 | 47.000 |
Huyện Hồng Dân | 2021 | 27.500 | 28.500 | 56.000 |
Huyện Phước Long | 2021 | 25.500 | 26.500 | 52.000 |
Huyện Vĩnh Lợi | 2021 | 23.500 | 24.500 | 48.000 |
Huyện Đông Hải | 2021 | 28.500 | 29.500 | 58.000 |
Thành phố Bạc Liêu | 2021 | 34.500 | 35.500 | 70.000 |
Thị xã Giá Rai | 2021 | 31.500 | 32.500 | 64.000 |
Huyện Hòa Bình | 2022 | 23.500 | 24.500 | 48.000 |
Huyện Hồng Dân | 2022 | 28.000 | 29.000 | 57.000 |
Huyện Phước Long | 2022 | 26.000 | 27.000 | 53.000 |
Huyện Vĩnh Lợi | 2022 | 24.000 | 25.000 | 49.000 |
Huyện Đông Hải | 2022 | 29.000 | 30.000 | 59.000 |
Thành phố Bạc Liêu | 2022 | 35.000 | 36.000 | 71.000 |
Thị xã Giá Rai | 2022 | 32.000 | 33.000 | 65.000 |
Huyện Hòa Bình | 2023 | 24.000 | 25.000 | 49.000 |
Huyện Hồng Dân | 2023 | 28.500 | 29.500 | 58.000 |
Huyện Phước Long | 2023 | 26.500 | 27.500 | 54.000 |
Huyện Vĩnh Lợi | 2023 | 24.500 | 25.500 | 50.000 |
Huyện Đông Hải | 2023 | 29.500 | 30.500 | 60.000 |
Thành phố Bạc Liêu | 2023 | 35.500 | 36.500 | 72.000 |
Thị xã Giá Rai | 2023 | 32.500 | 33.500 | 66.000 |